🔍
Search:
NHẴN THÍN
🌟
NHẴN THÍN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
털이 날 곳에 털이 없어 반반하다.
1
HÓI, TRƠ NHẴN, NHẴN THÍN:
Nhẵn nhụi không có lông(tóc) ở chỗ lông(tóc) mọc.
-
2
나무나 풀이 우거지지 않아 반반하다.
2
TRƠ TRỌI:
Cây hoặc cỏ thưa thớt chứ không xum xuê.
-
3
술을 마시고도 취하지 않아 정신이 멀쩡하다.
3
TỈNH TÁO:
Tinh thần tỉnh táo không say mặc dù đã uống rượu.
-
Động từ
-
1
표면이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.
1
TRƠN BÓNG, NHẴN THÍN:
Bề mặt rất trơn và bóng láng.
-
2
몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하지 않다.
2
LƯỜI BIẾNG, BIẾNG NHÁC:
Tỏ ra rất lười và không làm tốt việc đảm nhận.
-
Phó từ
-
1
털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양.
1
MỘT CÁCH TRƠ TRỤI, NHẴN THÍN, HÓI:
Hình ảnh nhẵn nhụi không có lông(tóc) ở chỗ lông(tóc) mọc.
-
2
나무나 풀이 우거지지 않아 반반한 모양.
2
MỘT CÁCH TRƠ TRỌI:
Hình ảnh cây hoặc cỏ thưa thớt chứ không xum xuê.
-
3
술을 마시고도 취하지 않아 정신이 멀쩡한 모양.
3
MỘT CÁCH TỈNH TÁO:
Hình ảnh tinh thần tỉnh táo không say mặc dù đã uống rượu.
-
Phó từ
-
1
속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
1
MỘT CÁCH TRẦN TRỤI, MỘT CÁCH DỰNG NGƯỢC:
Hình ảnh bị lộn ra hoặc cởi ra hoàn toàn để bên trong bộc lộ một cách dễ chịu.
-
2
가지고 있던 돈이나 재산 등을 다 날려 버리는 모양.
2
NHẴN BÓNG, NHẴN THÍN, SẠCH SÀNH SANH:
Hình ảnh làm mất sạch tài sản hay tiền vốn đang có.
-
3
구멍이 넓어서 아주 헐겁게 빠지거나 들어가는 모양.
3
THỌT LỎM:
Hình ảnh lỗ thủng rộng ra nên rơi xuống hoặc đi vào một cách rất thoải mái.
-
4
아주 쉽게 뛰어넘거나 들어 올리는 모양.
4
VÈO, PHẮT, PHĂNG:
Hình ảnh nâng lên hoặc nhảy qua một cách rất dễ dàng.